ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paralegic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paralegic


paralegic

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người bị chứng liệt
* tính từ
  bị chứng liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…