ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parallelogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parallelogram


parallelogram /,pærə'leləgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) hình bình hành
parallelogram of forces
  (vật lý) hình bình hành lực

@parallelogram
  hình bình hành
  p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
  primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…