parallelogram /,pærə'leləgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) hình bình hành
parallelogram of forces
(vật lý) hình bình hành lực
@parallelogram
hình bình hành
p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ