EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parallergy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parallergy
parallergy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) tính dị ứng phụ
← Xem thêm từ parallels
Xem thêm từ paralogical →
Từ vựng liên quan
all
allergy
er
erg
p
pa
par
para
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…