ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paralogisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paralogisms


paralogism /pə'rælədʤizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) ngộ biện

@paralogism
  (logic học) sự suy lý sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…