EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paramo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paramo
paramo /'pærəmou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồi trọc (ở Nam mỹ)
← Xem thêm từ paramnesia
Xem thêm từ paramorph →
Từ vựng liên quan
AM
am
mo
p
pa
par
para
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…