EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paranemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paranemic
paranemic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem paranema
← Xem thêm từ paranema
Xem thêm từ paranephric →
Từ vựng liên quan
an
anemic
em
ic
mi
p
pa
par
para
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…