EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parang
parang /'pɑ:ræɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao quắm (Mã lai)
← Xem thêm từ paranephros
Xem thêm từ paranoea →
Từ vựng liên quan
an
p
pa
par
para
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…