EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraphrasia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraphrasia
paraphrasia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng nói loạn
← Xem thêm từ paraphrases
Xem thêm từ paraphrasic →
Từ vựng liên quan
as
asia
p
pa
par
para
paraph
ra
rap
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…