ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraphs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraphs


paraph /'pærəf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…