EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraphs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraphs
paraph /'pærəf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)
← Xem thêm từ paraphrastically
Xem thêm từ paraphylla →
Từ vựng liên quan
p
pa
par
para
paraph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…