EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraphyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraphyses
paraphyses /pə'ræfisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều paraphyses /pə'ræfisi:z/
(thực vật học) tơ bên
← Xem thêm từ paraphyllum
Xem thêm từ paraphysis →
Từ vựng liên quan
p
pa
par
para
paraph
ra
rap
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…