EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraseme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraseme
paraseme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu hiệu giả, dấu hiệu lừa
← Xem thêm từ parasematic
Xem thêm từ parasexual →
Từ vựng liên quan
as
em
me
p
pa
par
para
paras
ra
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…