EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parasitized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parasitized
parasitize /'pærəsaitaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(sinh vật học) ký sinh trên
← Xem thêm từ parasitize
Xem thêm từ parasitizes →
Từ vựng liên quan
as
it
p
pa
par
para
paras
parasitize
ra
si
sit
ti
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…