EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parasuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parasuit
parasuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quần áo nhảy dù
← Xem thêm từ parasols
Xem thêm từ parasymbiosis →
Từ vựng liên quan
as
it
p
pa
par
para
paras
ra
sui
suit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…