EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paravane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paravane
paravane /'pærəvein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)
← Xem thêm từ paratyphoids
Xem thêm từ paravariation →
Từ vựng liên quan
an
av
p
pa
par
para
ra
van
vane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…