EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pardie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pardie
pardie
Phát âm
Ý nghĩa
liên từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên
← Xem thêm từ pardi
Xem thêm từ pardon →
Từ vựng liên quan
die
p
pa
par
pard
pardi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…