ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pared


pare /peə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
to pare a fruit → gọt vỏ quả
  ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
to pare away (off)
  cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
to pare to the quick
  gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…