ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pareses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pareses


paresis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…