ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parishes


parish /'pæriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu
  xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã
to go on the parish
  nhận tiền cứu tế của xã

Các câu ví dụ:

1. James Walton, priest at Ballybricken and Bohermore parishes, told the British Press Association that her family was "deeply heartbroken and saddened".


Xem tất cả câu ví dụ về parish /'pæriʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…