EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parishional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parishional
parishional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem parish (danh từ)
← Xem thêm từ parishes
Xem thêm từ parishioner →
Từ vựng liên quan
hi
ion
is
on
p
pa
par
parish
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…