ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parishioner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parishioner


parishioner /'pæriʃənə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dân trong giáo khu; người dân trong xã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…