ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parks


park /pɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vườn hoa, công viên
  bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
  bâi (để xe, để pháo...)

ngoại động từ


  khoanh vùng thành công viên
  (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
  đỗ (xe...) ở bãi

Các câu ví dụ:

1. 3 million ha with 167 special-use forests, including 33 national parks, 57 nature reserves, 14 species/habitat conservation areas, 54 landscape protection zones and nine zones for scientific experiment.

Nghĩa của câu:

3 triệu ha với 167 khu rừng đặc dụng, trong đó có 33 vườn quốc gia, 57 khu bảo tồn thiên nhiên, 14 khu bảo tồn loài / sinh cảnh, 54 khu bảo vệ cảnh quan và 9 khu thực nghiệm khoa học.


2. In addition to the new walkway, the project will include the renovation of existing parks and the addition of an outdoor stage, a walking plaza, new parks, commercial buildings and sightseeing spots.

Nghĩa của câu:

Ngoài đường đi bộ mới, dự án sẽ bao gồm việc cải tạo các công viên hiện có và bổ sung sân khấu ngoài trời, quảng trường đi bộ, công viên mới, các tòa nhà thương mại và các điểm tham quan.


3. City officials have confirmed that the Covid cluster at the Christian congregation in Go Vap is the source of infections at several dozen companies and three industrial parks.

Nghĩa của câu:

Các quan chức thành phố đã xác nhận rằng cụm Covid tại hội thánh Cơ đốc ở Gò Vấp là nguồn lây nhiễm tại hàng chục công ty và ba khu công nghiệp.


4. Sumitomo operates three industrial parks near Hanoi and owns a logistics company in the country, while Gemadept operates six ports and handles 1.

Nghĩa của câu:

Sumitomo điều hành ba khu công nghiệp gần Hà Nội và sở hữu một công ty logistics trong nước, trong khi Gemadept khai thác sáu cảng và xử lý 1.


5. The park has a variety of services such as amusement parks, hot spring baths, mud baths, and Japanese-style onsen.


Xem tất cả câu ví dụ về park /pɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…