Câu ví dụ:
City officials have confirmed that the Covid cluster at the Christian congregation in Go Vap is the source of infections at several dozen companies and three industrial parks.
Nghĩa của câu:Các quan chức thành phố đã xác nhận rằng cụm Covid tại hội thánh Cơ đốc ở Gò Vấp là nguồn lây nhiễm tại hàng chục công ty và ba khu công nghiệp.
several
Ý nghĩa
@several /'sevrəl/
* tính từ
- vài
=I have read it several times+ tôi đã đọc cái đó vài lần
- riêng, cá nhân; khác nhau
=collective and several responsibility+ trách nhiệm tập thể và cá nhân
=several estate+ bất động sản riêng tư
* danh từ
- vài
=several of you+ vài người trong các anh
@several
- một vài; nhiều