EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parlement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parlement
parlement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
pháp viện tối cao (Pháp trước năm 1789)
← Xem thêm từ parlays
Xem thêm từ parley →
Từ vựng liên quan
arl
em
en
ent
me
men
nt
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…