EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parotitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parotitic
parotitic
Phát âm
Ý nghĩa
xem parotitis
← Xem thêm từ parotids
Xem thêm từ parotitis →
Từ vựng liên quan
ic
it
ot
p
pa
par
rot
ti
tic
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…