EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parotitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parotitis
parotitis /,pærə'taitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị
← Xem thêm từ parotitic
Xem thêm từ parous →
Từ vựng liên quan
is
it
ot
otitis
p
pa
par
rot
ti
tis
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…