EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parpen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parpen
parpen /'pɑ:pən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
← Xem thêm từ paroxytone
Xem thêm từ parquet →
Từ vựng liên quan
en
p
pa
par
pe
pen
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…