ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paroxytone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paroxytone


paroxytone /pə'rɔksitou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…