EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paroxytone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paroxytone
paroxytone /pə'rɔksitou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
← Xem thêm từ paroxysms
Xem thêm từ parpen →
Từ vựng liên quan
on
one
ox
oxy
oxyton
oxytone
p
pa
par
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…