EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parsimoniousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parsimoniousness
parsimoniousness /,pɑ:si'mounjəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn
← Xem thêm từ parsimoniously
Xem thêm từ parsimony →
Từ vựng liên quan
imo
iou
mo
mon
ni
on
ou
p
pa
par
pars
parsi
parsimonious
si
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…