EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
part-song
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
part-song
part-song /'pɑ:tsɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) bài hát ba bè; bài hát nhiều bè
← Xem thêm từ part-singing
Xem thêm từ part-time →
Từ vựng liên quan
art
on
p
pa
par
part
so
son
song
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…