ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ part-timer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng part-timer


part-timer /,pɑ:t'taimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…