EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partan
partan /'pɑ:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) con cua
← Xem thêm từ partaking
Xem thêm từ parted →
Từ vựng liên quan
an
art
p
pa
par
part
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…