partner /'pɑ:tnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cùng chung phần; người cùng canh ty
hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
bạn cùng phe (trong một trò chơi)
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
vợ; chồng
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
'expamle'>predominant partner
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh len)
silent partner
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
sleeping partner
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
ngoại động từ
chung phần với, công ty với (ai)
cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
=to partner someone with another → kết ai với ai thành một phe
là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
@partner
(lý thuyết trò chơi) người cùng phe
Các câu ví dụ:
1. The voluntary, non-binding guidelines on air encounters build on an existing code to manage sea encounters adopted last year by ASEAN and its “plus” partners - Australia, China, India, Japan, New Zealand, Russia, South Korea and the United States.
Nghĩa của câu:Các hướng dẫn tự nguyện, không ràng buộc về các cuộc chạm trán trên không được xây dựng dựa trên một quy tắc hiện có để quản lý các cuộc chạm trán trên biển được ASEAN và các đối tác “cộng thêm” của ASEAN thông qua năm ngoái - Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, New Zealand, Nga, Hàn Quốc và Hoa Kỳ. .
2. In 2017 Swedish fund EQT partners gave an undisclosed amount to the company that owns English teaching institute ILA Vietnam.
3. Previously, the company signed a series of export contracts worth millions of dollars with partners in the Middle East, China and Korea.
4. Amnesty said Shell and the Nigerian military government at the time operated as business partners and had regular meetings to discuss the protection of their interests.
5. Attending the ceremony with associates and partners, Dinh Xuan Cuong - vice chairman, CEO of APH said: "On behalf of An Phat Holdings, I am honored to receive Corporate Excellence Award from Enterprise Asia.
Xem tất cả câu ví dụ về partner /'pɑ:tnə/