EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partyism
partyism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
óc bè đảng
đảng tính
← Xem thêm từ party wire
Xem thêm từ parvenu →
Từ vựng liên quan
art
arty
is
ism
p
pa
par
part
party
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…