ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passionary


passionary /'pæʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục

danh từ

+ (passionary) /'pæʃnəri/
  sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…