EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passivist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passivist
passivist
Phát âm
Ý nghĩa
xem passivism
← Xem thêm từ passivism
Xem thêm từ passivity →
Từ vựng liên quan
as
ass
is
p
pa
pas
pass
si
ss
st
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…