ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ past master

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng past master


past master /'pɑ:st,mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trước đây là thợ cả (phường hội)
  chủ tịch danh dự (một công ty...)
  người giỏi tột bậc; bậc thầy
to be past_master in (of) a subject → là bậc thầy về môn gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…