ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasted


paste /peist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
  kẹo mềm
  thuỷ tinh giả kim cương
  (từ lóng) cú đấm

ngoại động từ


  dán (bằng hồ)
to paste up → niêm yết; dán lên
  (từ lóng) đấm, đánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…