EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasteboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasteboards
pasteboard /'peistbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bìa cứng; giấy bồi
(thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
(định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh
← Xem thêm từ pasteboard
Xem thêm từ pasted →
Từ vựng liên quan
as
ast
bo
boa
boar
board
boards
oar
p
pa
pas
past
paste
pasteboard
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…