EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paten
paten /'pætən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩa
(tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
← Xem thêm từ patelliform
Xem thêm từ patencies →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
p
pa
pat
pate
pâté
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…