ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patencies


patency /'peitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng mở (cửa...)
  (nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…