EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patency
patency /'peitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng mở (cửa...)
(nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên
← Xem thêm từ patencies
Xem thêm từ patens →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
p
pa
pat
pate
paten
pâté
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…