EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patination
patination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng có gỉ đồng
← Xem thêm từ patinated
Xem thêm từ patio →
Từ vựng liên quan
at
in
ion
nation
on
p
pa
pat
patina
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…