ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pats


pat /pæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
  khoanh bơ nhỏ

ngoại động từ


  vỗ nhẹ, vỗ về
to pat someone on the back → vỗ nhẹ vào lưng ai
  vỗ cho dẹt xuống

nội động từ


  (+ upon) vỗ nhẹ (vào)
'expamle'>to pat oneself on the back
  (nghĩa bóng) tự mình khen mình
* phó từ
  đúng lúc
=the answer came pat → câu trả lời đến đúng lúc
  rất sẵn sàng
to stand pat
  không đổi quân bài (đánh bài xì)
  (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

tính từ


  đúng lúc
  rất sẵn sàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…