ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patronymics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patronymics


patronymic /,pætrə'nimik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặt theo tên cha (ông) (tên)

danh từ


  tên đặt theo tên cha (ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…