EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patsy
patsy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thằng khờ
← Xem thêm từ patsies
Xem thêm từ patted →
Từ vựng liên quan
at
p
pa
pat
pats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…