EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patten
patten /'pætn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giầy đi bùn; giày guốc
← Xem thêm từ patted
Xem thêm từ pattens →
Từ vựng liên quan
at
en
p
pa
pat
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…