ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patty


patty /'pæti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ
  kẹo viên dẹt

Các câu ví dụ:

1. The most popular is a combination of the cakes, tapioca dumplings, sticky rice dumplings, and a pork patty.

Nghĩa của câu:

Phổ biến nhất là sự kết hợp của các loại bánh ngọt, bánh bao bột sắn, bánh bao nếp và bánh tráng thịt heo.


Xem tất cả câu ví dụ về patty /'pæti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…