EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paucilocular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paucilocular
paucilocular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thưa ô; ít ô
← Xem thêm từ paucifoliate
Xem thêm từ paucinervate →
Từ vựng liên quan
ci
Ilo
ilo
la
lar
lo
locular
oc
ocul
ocular
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…