ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pawnbrokers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pawnbrokers


pawnbroker /'pɔ:n,broukə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ hiệu cầm đồ
at the pawnbroker's → đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…