EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Pay freeze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Pay freeze
Pay freeze
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cố định tiền lương.
+ Xem INCOMES POLICYM.
← Xem thêm từ pay-envelope
Xem thêm từ Pay in kind →
Từ vựng liên quan
ay
free
freeze
p
pa
pay
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…